Maccabi Tel Aviv vs Anadolu Efes 14/12/2023
-
14/12/23
14:05
|
Vòng 14
-
- 95 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

29
16
21
29
95

20
28
16
22
86
Quý 1
29
:
20
2
2 - 0
Maccabi Tel Aviv
0:28
3
2 - 3
Anadolu Efes
2:06
2
4 - 3
Maccabi Tel Aviv
2:22
2
6 - 3
Maccabi Tel Aviv
2:46
2
6 - 5
Anadolu Efes
3:00
2
8 - 5
Maccabi Tel Aviv
3:14
3
8 - 8
Anadolu Efes
3:50
3
11 - 8
Maccabi Tel Aviv
4:37
2
11 - 10
Anadolu Efes
5:19
2
11 - 12
Anadolu Efes
5:56
2
13 - 12
Maccabi Tel Aviv
6:11
2
15 - 12
Maccabi Tel Aviv
6:40
2
15 - 14
Anadolu Efes
7:00
3
18 - 14
Maccabi Tel Aviv
7:11
3
18 - 17
Anadolu Efes
7:35
3
21 - 17
Maccabi Tel Aviv
7:49
3
21 - 20
Anadolu Efes
8:09
3
24 - 20
Maccabi Tel Aviv
8:32
2
26 - 20
Maccabi Tel Aviv
8:59
1
27 - 20
Maccabi Tel Aviv
8:59
2
29 - 20
Maccabi Tel Aviv
9:23
Quý 2
16
:
28
2
29 - 22
Anadolu Efes
10:58
2
29 - 24
Anadolu Efes
11:26
1
29 - 25
Anadolu Efes
12:00
2
31 - 25
Maccabi Tel Aviv
12:11
1
32 - 25
Maccabi Tel Aviv
12:11
2
32 - 27
Anadolu Efes
12:37
1
32 - 28
Anadolu Efes
12:39
3
32 - 31
Anadolu Efes
13:03
2
34 - 31
Maccabi Tel Aviv
13:26
2
36 - 31
Maccabi Tel Aviv
14:06
3
36 - 34
Anadolu Efes
14:43
2
38 - 34
Maccabi Tel Aviv
15:01
1
38 - 35
Anadolu Efes
15:22
1
38 - 36
Anadolu Efes
15:22
2
38 - 38
Anadolu Efes
15:55
1
39 - 38
Maccabi Tel Aviv
16:20
1
39 - 39
Anadolu Efes
17:21
2
41 - 39
Maccabi Tel Aviv
17:35
3
41 - 42
Anadolu Efes
18:23
1
41 - 43
Anadolu Efes
18:53
3
41 - 46
Anadolu Efes
19:04
2
43 - 46
Maccabi Tel Aviv
19:17
2
43 - 48
Anadolu Efes
19:30
2
45 - 48
Maccabi Tel Aviv
19:45
Quý 3
21
:
16
3
48 - 48
Maccabi Tel Aviv
20:37
3
51 - 48
Maccabi Tel Aviv
21:04
1
51 - 49
Anadolu Efes
21:20
1
51 - 50
Anadolu Efes
21:20
3
51 - 53
Anadolu Efes
21:42
2
53 - 53
Maccabi Tel Aviv
21:59
2
55 - 53
Maccabi Tel Aviv
24:21
2
55 - 55
Anadolu Efes
25:01
3
55 - 58
Anadolu Efes
25:23
1
56 - 58
Maccabi Tel Aviv
25:52
1
57 - 58
Maccabi Tel Aviv
25:52
2
57 - 60
Anadolu Efes
26:08
1
58 - 60
Maccabi Tel Aviv
26:52
1
59 - 60
Maccabi Tel Aviv
26:52
2
59 - 62
Anadolu Efes
27:09
3
62 - 62
Maccabi Tel Aviv
27:24
1
63 - 62
Maccabi Tel Aviv
27:53
1
64 - 62
Maccabi Tel Aviv
27:53
2
64 - 64
Anadolu Efes
28:08
2
66 - 64
Maccabi Tel Aviv
29:57
Quý 4
29
:
22
3
69 - 64
Maccabi Tel Aviv
30:09
2
71 - 64
Maccabi Tel Aviv
30:31
1
71 - 65
Anadolu Efes
30:57
3
74 - 65
Maccabi Tel Aviv
31:41
1
75 - 65
Maccabi Tel Aviv
32:02
2
75 - 67
Anadolu Efes
32:37
3
78 - 67
Maccabi Tel Aviv
32:48
2
78 - 69
Anadolu Efes
33:02
3
81 - 69
Maccabi Tel Aviv
33:20
2
81 - 71
Anadolu Efes
33:56
2
81 - 73
Anadolu Efes
34:08
1
82 - 73
Maccabi Tel Aviv
34:27
2
84 - 73
Maccabi Tel Aviv
34:33
2
84 - 75
Anadolu Efes
34:46
3
87 - 75
Maccabi Tel Aviv
35:02
2
87 - 77
Anadolu Efes
35:24
2
87 - 79
Anadolu Efes
35:55
2
89 - 79
Maccabi Tel Aviv
36:15
2
89 - 81
Anadolu Efes
36:30
2
91 - 81
Maccabi Tel Aviv
36:54
1
91 - 82
Anadolu Efes
37:53
1
91 - 83
Anadolu Efes
37:53
2
93 - 83
Maccabi Tel Aviv
38:24
3
93 - 86
Anadolu Efes
39:16
2
95 - 86
Maccabi Tel Aviv
39:33
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Tel Aviv trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 12/25 (48%)
- 3 con trỏ
- 11/37 (29.7%)
- 24/45 (53.3%)
- 2 con trỏ
- 21/43 (48.8%)
- 11/17 (64%)
- Ném miễn phí
- 11/14 (78%)
- 40
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 14
- Phản đòn tấn công
- 18
Thống kê người chơi

Thompson, Darius
G

DIM
22
REB
4
HT
7
PHT
36:39
Kính
22
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
36:39
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Brown, Lorenzo
G

DIM
21
REB
2
HT
5
PHT
29:51
Kính
21
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
29:51
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Daum, Mike
C

DIM
20
REB
2
HT
-
PHT
27:28
Kính
20
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
27:28
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Colson, Bonzie
F

DIM
19
REB
7
HT
2
PHT
27:44
Kính
19
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
27:44
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Larkin, Shane
G

DIM
17
REB
1
HT
6
PHT
33:42
Kính
17
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
33:42
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 178
- GP
- 178
- 86
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
28/03/25
13:30
Anadolu Efes
Maccabi Tel Aviv

- 26
- 24
- 16
- 24

- 22
- 24
- 19
- 23
TTG
15/10/24
14:05
Maccabi Tel Aviv
Anadolu Efes

- 23
- 29
- 20
- 21

- 24
- 28
- 22
- 17
TTG
21/09/24
12:00
Anadolu Efes
Maccabi Tel Aviv

- 21
- 18
- 32
- 18

- 20
- 18
- 15
- 13
TTG
08/02/24
12:30
Anadolu Efes
Maccabi Tel Aviv

- 29
- 21
- 27
- 28

- 27
- 24
- 24
- 16
TTG
14/12/23
14:05
Maccabi Tel Aviv
Anadolu Efes

- 29
- 16
- 21
- 29

- 20
- 28
- 16
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2924:2681 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2752:2580 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2770:2671 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2812:2692 | |
5 | 34 | 22 | 12 | 2658:2538 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2855:2723 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2969:2939 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2847:2865 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2871:2855 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2728:2804 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2782:2802 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2645:2631 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2578:2674 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2694:2692 | |
15 | 34 | 13 | 21 | 2604:2724 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2764:2816 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2646:2859 | |
18 | 34 | 5 | 29 | 2591:2944 |