Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BA Coe (Phụ nữ) vs Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits 22/04/2023

1
2
3
4
T
BA Coe (Phụ nữ)
26
17
28
10
81
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
9
11
14
22
56

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BA Coe (Phụ nữ)
BA Coe (Phụ nữ)
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 77
  • SP
  • 75
TTG 03/05/25 03:30
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
  • 23
  • 16
  • 17
  • 16
72
BA Coe (Phụ nữ) BA Coe (Phụ nữ)
  • 11
  • 21
  • 21
  • 29
82
TTG 18/05/24 23:30
BA Coe (Phụ nữ) BA Coe (Phụ nữ)
  • 21
  • 18
  • 14
  • 20
73
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
  • 24
  • 20
  • 22
  • 20
86
TTG 19/04/24 04:00
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
  • 25
  • 25
  • 23
  • 20
93
BA Coe (Phụ nữ) BA Coe (Phụ nữ)
  • 22
  • 20
  • 17
  • 16
75
TTG 03/06/23 03:00
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
  • 19
  • 22
  • 18
  • 12
71
BA Coe (Phụ nữ) BA Coe (Phụ nữ)
  • 18
  • 17
  • 18
  • 21
74
TTG 22/04/23 02:00
BA Coe (Phụ nữ) BA Coe (Phụ nữ)
  • 26
  • 17
  • 28
  • 10
81
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
  • 9
  • 11
  • 14
  • 22
56
BA Coe (Phụ nữ) COE

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits ALB
# Đội TCDC T Đ TD
1 22 20 2 1837:1302
2 22 19 3 1701:1280
3 22 18 4 1955:1316
4 22 16 6 1820:1510
5 22 15 7 1819:1546
6 22 14 8 1514:1420
7 22 13 9 1817:1592
8 22 12 10 1732:1576
9 22 11 11 1513:1596
10 22 10 12 1643:1486
11 22 8 14 1562:1649
12 22 6 16 1380:1715
13 22 5 17 1385:1759
14 22 4 18 1316:1689
15 22 4 18 1137:1686
16 22 1 21 1175:2184

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Tư 2023, 02:00