Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Liên minh Thể thao Alsace vs Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ 15/12/2023

1
2
3
4
T
Liên minh Thể thao Alsace
14
29
17
20
80
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
17
6
12
22
57

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Liên minh Thể thao Alsace trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Liên minh Thể thao Alsace
Liên minh Thể thao Alsace
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 87
  • SP
  • 78
TTG 18/04/25 13:00
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 26
  • 17
  • 13
  • 27
83
Liên minh Thể thao Alsace Liên minh Thể thao Alsace
  • 23
  • 21
  • 18
  • 17
79
TC 18/10/24 13:30
Liên minh Thể thao Alsace Liên minh Thể thao Alsace
  • 28
  • 14
  • 17
  • 22
100
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 16
  • 21
  • 20
  • 24
89
TC 19/04/24 13:00
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 20
  • 19
  • 25
  • 22
99
Liên minh Thể thao Alsace Liên minh Thể thao Alsace
  • 19
  • 22
  • 29
  • 16
94
TTG 15/12/23 13:00
Liên minh Thể thao Alsace Liên minh Thể thao Alsace
  • 14
  • 29
  • 17
  • 20
80
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 17
  • 6
  • 12
  • 22
57
TTG 31/01/23 13:00
Liên minh Thể thao Alsace Liên minh Thể thao Alsace
  • 21
  • 24
  • 15
  • 25
85
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 20
  • 16
  • 7
  • 20
63
Liên minh Thể thao Alsace ASA

Bảng xếp hạng

Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ AIX
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 27 7 2665:2392
2 34 25 9 2871:2658
3 34 22 12 2647:2528
4 34 20 14 2793:2780
5 34 20 14 2799:2750
6 34 19 15 2750:2622
7 34 18 16 2695:2658
8 34 17 17 2686:2675
9 34 17 17 2754:2781
10 34 16 18 2736:2774
11 34 16 18 2563:2558
12 34 15 19 2766:2799
13 34 14 20 2769:2842
14 34 14 20 2758:2887
15 34 13 21 2624:2741
16 34 12 22 2645:2687
17 34 11 23 2682:2831
18 34 10 24 2680:2920

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười Hai 2023, 13:00