Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ánh sáng Adelaide (Nữ) vs Perth Lynx (Nữ) 01/02/2025

1
2
3
4
T
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
28
18
16
25
87
Perth Lynx (Nữ)
15
24
19
11
69
Ánh sáng Adelaide (Nữ) ADL

Chi tiết trận đấu

Perth Lynx (Nữ) PER
Quý 1
28 : 15
2
2 - 0
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
0:21
2
2 - 2
Perth Lynx (Nữ)
0:34
2
4 - 2
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
1:22
2
4 - 4
Perth Lynx (Nữ)
1:39
2
6 - 4
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
2:22
3
9 - 4
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
2:58
3
12 - 4
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
3:29
3
12 - 7
Perth Lynx (Nữ)
3:43
2
14 - 7
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
3:57
2
16 - 7
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
4:27
2
18 - 7
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
4:59
2
20 - 7
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
5:33
2
22 - 7
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
6:18
3
25 - 7
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
6:40
3
25 - 10
Perth Lynx (Nữ)
6:57
3
25 - 13
Perth Lynx (Nữ)
8:07
2
25 - 15
Perth Lynx (Nữ)
9:20
2
27 - 15
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
9:34
1
28 - 15
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
9:59
Quý 2
18 : 24
2
30 - 15
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
10:07
3
30 - 18
Perth Lynx (Nữ)
11:50
3
30 - 21
Perth Lynx (Nữ)
12:18
1
31 - 21
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
13:20
2
31 - 23
Perth Lynx (Nữ)
13:25
2
33 - 23
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
13:44
2
33 - 25
Perth Lynx (Nữ)
14:21
3
33 - 28
Perth Lynx (Nữ)
15:25
2
35 - 28
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
16:07
3
35 - 31
Perth Lynx (Nữ)
16:20
2
37 - 31
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
16:45
3
37 - 34
Perth Lynx (Nữ)
17:11
3
40 - 34
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
17:38
1
40 - 35
Perth Lynx (Nữ)
17:49
2
42 - 35
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
18:07
1
42 - 36
Perth Lynx (Nữ)
18:30
2
44 - 36
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
18:44
1
44 - 37
Perth Lynx (Nữ)
19:10
1
44 - 38
Perth Lynx (Nữ)
19:10
1
44 - 39
Perth Lynx (Nữ)
19:10
2
46 - 39
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
19:53
Quý 3
16 : 19
2
48 - 39
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
20:32
3
51 - 39
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
20:57
2
51 - 41
Perth Lynx (Nữ)
21:15
1
52 - 41
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
21:42
1
52 - 42
Perth Lynx (Nữ)
22:24
2
52 - 44
Perth Lynx (Nữ)
23:01
2
54 - 44
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
23:18
2
54 - 46
Perth Lynx (Nữ)
24:52
3
54 - 49
Perth Lynx (Nữ)
25:51
2
56 - 49
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
26:59
2
56 - 51
Perth Lynx (Nữ)
27:10
2
58 - 51
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
27:28
2
60 - 51
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
27:48
2
60 - 53
Perth Lynx (Nữ)
28:06
2
60 - 55
Perth Lynx (Nữ)
28:34
2
62 - 55
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
28:58
1
62 - 56
Perth Lynx (Nữ)
29:13
2
62 - 58
Perth Lynx (Nữ)
29:59
Quý 4
25 : 11
1
62 - 59
Perth Lynx (Nữ)
30:35
3
62 - 62
Perth Lynx (Nữ)
31:52
2
64 - 62
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
32:13
2
66 - 62
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
32:40
1
66 - 63
Perth Lynx (Nữ)
33:15
2
68 - 63
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
33:41
2
68 - 65
Perth Lynx (Nữ)
33:52
2
70 - 65
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
34:11
2
72 - 65
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
35:01
3
75 - 65
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
36:07
2
77 - 65
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
37:07
1
78 - 65
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
37:55
1
79 - 65
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
37:55
3
82 - 65
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
38:05
3
82 - 68
Perth Lynx (Nữ)
38:14
2
84 - 68
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
38:26
1
84 - 69
Perth Lynx (Nữ)
38:32
1
85 - 69
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
38:49
1
86 - 69
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
38:49
1
87 - 69
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
39:26
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ánh sáng Adelaide (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Perth Lynx (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng WNBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
Ánh sáng Adelaide (Nữ)
Perth Lynx (Nữ)
Perth Lynx (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 168
  • GP
  • 168
  • 80
  • SP
  • 87
TTG 01/02/25 01:30
Ánh sáng Adelaide (Nữ) Ánh sáng Adelaide (Nữ)
  • 28
  • 18
  • 16
  • 25
87
Perth Lynx (Nữ) Perth Lynx (Nữ)
  • 15
  • 24
  • 19
  • 11
69
TTG 05/01/25 00:00
Perth Lynx (Nữ) Perth Lynx (Nữ)
  • 21
  • 21
  • 28
  • 24
94
Ánh sáng Adelaide (Nữ) Ánh sáng Adelaide (Nữ)
  • 14
  • 21
  • 16
  • 25
76
TTG 09/11/24 04:00
Ánh sáng Adelaide (Nữ) Ánh sáng Adelaide (Nữ)
  • 28
  • 18
  • 18
  • 14
78
Perth Lynx (Nữ) Perth Lynx (Nữ)
  • 25
  • 28
  • 18
  • 21
92
TTG 07/01/24 02:00
Perth Lynx (Nữ) Perth Lynx (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 31
  • 16
84
Ánh sáng Adelaide (Nữ) Ánh sáng Adelaide (Nữ)
  • 14
  • 14
  • 21
  • 19
68
TC 09/12/23 23:30
Ánh sáng Adelaide (Nữ) Ánh sáng Adelaide (Nữ)
  • 26
  • 23
  • 19
  • 20
95
Perth Lynx (Nữ) Perth Lynx (Nữ)
  • 13
  • 23
  • 25
  • 27
98
Ánh sáng Adelaide (Nữ) ADL

Bảng xếp hạng

Perth Lynx (Nữ) PER
# Đội TCDC T Đ TD
1 21 18 3 1788:1527
2 21 16 5 1823:1670
3 21 15 6 1718:1507
4 21 8 13 1622:1740
5 21 8 13 1662:1778
6 21 7 14 1529:1606
7 21 6 15 1515:1749
8 21 6 15 1690:1770

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Hai 2025, 01:30