Budućnost Podgorica vs Mega MIS 11/05/2025
-
11/05/25
15:00
|
Tứ kết
-
- 96 : 80
- Hoàn thành
-
Trận đấu đầu tiên
1
2
3
4
T

29
23
24
20
96

18
16
28
18
80
Quý 1
29
:
18
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:46
1
3 - 0
Budućnost Podgorica
1:19
1
4 - 0
Budućnost Podgorica
1:19
2
6 - 0
Budućnost Podgorica
1:29
2
8 - 0
Budućnost Podgorica
2:03
2
10 - 0
Budućnost Podgorica
2:46
2
12 - 0
Budućnost Podgorica
3:07
3
12 - 3
Mega MIS
3:26
2
14 - 3
Budućnost Podgorica
3:44
2
14 - 5
Mega MIS
4:06
2
16 - 5
Budućnost Podgorica
4:22
2
16 - 7
Mega MIS
4:33
2
16 - 9
Mega MIS
5:01
2
18 - 9
Budućnost Podgorica
5:25
2
18 - 11
Mega MIS
5:48
2
18 - 13
Mega MIS
6:27
1
19 - 13
Budućnost Podgorica
6:34
1
20 - 13
Budućnost Podgorica
6:34
1
21 - 13
Budućnost Podgorica
6:59
1
22 - 13
Budućnost Podgorica
6:59
3
25 - 13
Budućnost Podgorica
7:25
2
25 - 15
Mega MIS
8:18
1
25 - 16
Mega MIS
8:16
1
26 - 16
Budućnost Podgorica
8:42
1
27 - 16
Budućnost Podgorica
8:42
1
28 - 16
Budućnost Podgorica
9:43
1
29 - 16
Budućnost Podgorica
9:43
2
29 - 18
Mega MIS
9:57
Quý 2
23
:
16
1
30 - 18
Budućnost Podgorica
10:11
1
30 - 19
Mega MIS
11:04
3
30 - 22
Mega MIS
11:34
2
32 - 22
Budućnost Podgorica
12:01
2
34 - 22
Budućnost Podgorica
12:54
2
36 - 22
Budućnost Podgorica
13:43
2
38 - 22
Budućnost Podgorica
14:35
2
40 - 22
Budućnost Podgorica
14:55
1
40 - 23
Mega MIS
15:04
1
40 - 24
Mega MIS
15:04
1
41 - 24
Budućnost Podgorica
15:16
1
42 - 24
Budućnost Podgorica
15:16
3
42 - 27
Mega MIS
15:40
2
44 - 27
Budućnost Podgorica
16:02
2
44 - 29
Mega MIS
16:09
1
45 - 29
Budućnost Podgorica
16:33
1
46 - 29
Budućnost Podgorica
16:33
3
46 - 32
Mega MIS
17:20
2
48 - 32
Budućnost Podgorica
17:47
2
48 - 34
Mega MIS
18:30
2
50 - 34
Budućnost Podgorica
18:47
2
52 - 34
Budućnost Podgorica
19:41
Quý 3
24
:
28
3
55 - 34
Budućnost Podgorica
20:45
3
55 - 37
Mega MIS
21:09
2
55 - 39
Mega MIS
21:32
2
57 - 39
Budućnost Podgorica
21:49
3
57 - 42
Mega MIS
22:03
2
57 - 44
Mega MIS
23:08
2
59 - 44
Budućnost Podgorica
23:18
3
59 - 47
Mega MIS
23:39
2
59 - 49
Mega MIS
24:28
2
59 - 51
Mega MIS
24:47
3
62 - 51
Budućnost Podgorica
25:24
3
65 - 51
Budućnost Podgorica
25:45
2
67 - 51
Budućnost Podgorica
25:48
2
67 - 53
Mega MIS
26:22
1
68 - 53
Budućnost Podgorica
26:53
3
68 - 56
Mega MIS
27:12
2
68 - 58
Mega MIS
27:35
2
70 - 58
Budućnost Podgorica
27:47
1
70 - 59
Mega MIS
28:00
1
70 - 60
Mega MIS
28:00
2
72 - 60
Budućnost Podgorica
28:27
1
73 - 60
Budućnost Podgorica
28:27
3
76 - 60
Budućnost Podgorica
29:03
2
76 - 62
Mega MIS
29:52
Quý 4
20
:
18
1
76 - 63
Mega MIS
30:15
1
76 - 64
Mega MIS
30:15
3
79 - 64
Budućnost Podgorica
30:34
1
80 - 64
Budućnost Podgorica
30:54
1
81 - 64
Budućnost Podgorica
30:54
2
83 - 64
Budućnost Podgorica
32:07
2
85 - 64
Budućnost Podgorica
32:34
3
85 - 67
Mega MIS
33:06
2
87 - 67
Budućnost Podgorica
33:26
3
87 - 70
Mega MIS
33:50
1
87 - 71
Mega MIS
35:15
2
89 - 71
Budućnost Podgorica
35:25
2
91 - 71
Budućnost Podgorica
35:58
2
93 - 71
Budućnost Podgorica
36:34
1
93 - 72
Mega MIS
36:54
2
93 - 74
Mega MIS
38:15
1
93 - 75
Mega MIS
38:39
1
93 - 76
Mega MIS
38:39
1
93 - 77
Mega MIS
39:26
1
93 - 78
Mega MIS
39:26
3
96 - 78
Budućnost Podgorica
39:42
2
96 - 80
Mega MIS
39:58
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Budućnost Podgorica
- Mega MIS
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Mega MIS trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/21 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 10/28 (35.7%)
- 28/45 (62.2%)
- 2 con trỏ
- 18/37 (48.6%)
- 19/21 (90%)
- Ném miễn phí
- 14/17 (82%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 6
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Miljenovic, Stefan
G

DIM
30
REB
8
HT
6
PHT
30:27
Kính
30
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
9/11
(82%)
Phút
30:27
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/13
(69%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Ferrell, Yogi
G

DIM
20
REB
2
HT
7
PHT
30:51
Kính
20
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
30:51
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Petrovic, Mihailo
G

DIM
17
REB
4
HT
8
PHT
31:43
Kính
17
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:43
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Kamenjas, Kenan
C

DIM
15
REB
3
HT
3
PHT
23:32
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
23:32
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Tanaskovic, Nikola
F

DIM
12
REB
2
HT
1
PHT
16:58
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
16:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 83
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
11/05/25
15:00
Budućnost Podgorica
Mega MIS

- 29
- 23
- 24
- 20

- 18
- 16
- 28
- 18
TTG
09/03/25
07:00
Mega MIS
Budućnost Podgorica

- 23
- 23
- 24
- 23

- 12
- 25
- 22
- 20
TTG
03/11/24
13:00
Budućnost Podgorica
Mega MIS

- 15
- 25
- 16
- 21

- 14
- 19
- 24
- 12
TTG
28/01/24
06:00
Mega MIS
Budućnost Podgorica

- 20
- 14
- 18
- 20

- 19
- 31
- 18
- 24
TTG
28/10/23
13:00
Budućnost Podgorica
Mega MIS

- 18
- 23
- 17
- 15

- 13
- 18
- 22
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2699:2320 | 56 | |
2 | 30 | 26 | 4 | 2719:2246 | 56 | |
3 | 30 | 25 | 5 | 2633:2324 | 55 | |
4 | 30 | 23 | 7 | 2672:2365 | 53 | |
5 | 30 | 19 | 11 | 2628:2599 | 49 | |
6 | 30 | 19 | 11 | 2545:2400 | 49 | |
7 | 30 | 17 | 13 | 2563:2467 | 47 | |
8 | 30 | 16 | 14 | 2479:2454 | 46 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2300:2282 | 44 | |
10 | 30 | 14 | 16 | 2389:2551 | 44 | |
11 | 30 | 11 | 19 | 2551:2642 | 41 | |
12 | 30 | 10 | 20 | 2261:2482 | 40 | |
13 | 30 | 9 | 21 | 2308:2483 | 39 | |
14 | 30 | 5 | 25 | 2457:2645 | 35 | |
15 | 30 | 4 | 26 | 2291:2666 | 34 | |
16 | 30 | 2 | 28 | 2243:2812 | 32 |