Budućnost Podgorica vs KK Partizan 14/04/2025
- 14/04/25 13:00
-
- 81 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
22
25
13
81

20
13
24
20
77
Quý 1
21
:
20
2
0 - 2
KK Partizan
0:21
1
0 - 3
KK Partizan
0:20
2
2 - 3
Budućnost Podgorica
1:34
3
5 - 3
Budućnost Podgorica
2:01
3
8 - 3
Budućnost Podgorica
2:50
3
8 - 6
KK Partizan
3:07
2
8 - 8
KK Partizan
3:49
3
8 - 11
KK Partizan
4:44
2
8 - 13
KK Partizan
5:10
2
10 - 13
Budućnost Podgorica
5:34
2
12 - 13
Budućnost Podgorica
6:14
2
14 - 13
Budućnost Podgorica
6:45
1
15 - 13
Budućnost Podgorica
6:43
2
15 - 15
KK Partizan
7:07
2
17 - 15
Budućnost Podgorica
7:22
1
18 - 15
Budućnost Podgorica
7:21
2
18 - 17
KK Partizan
8:07
1
19 - 17
Budućnost Podgorica
8:42
3
19 - 20
KK Partizan
9:09
2
21 - 20
Budućnost Podgorica
9:33
Quý 2
22
:
13
2
23 - 20
Budućnost Podgorica
10:54
2
25 - 20
Budućnost Podgorica
12:27
1
26 - 20
Budućnost Podgorica
12:27
2
26 - 22
KK Partizan
12:46
3
29 - 22
Budućnost Podgorica
13:05
2
31 - 22
Budućnost Podgorica
13:33
1
31 - 23
KK Partizan
13:45
2
31 - 25
KK Partizan
14:16
2
33 - 25
Budućnost Podgorica
14:34
2
33 - 27
KK Partizan
16:11
2
35 - 27
Budućnost Podgorica
16:24
2
35 - 29
KK Partizan
17:26
3
38 - 29
Budućnost Podgorica
17:43
2
38 - 31
KK Partizan
18:16
1
39 - 31
Budućnost Podgorica
18:27
1
40 - 31
Budućnost Podgorica
18:27
1
41 - 31
Budućnost Podgorica
18:27
2
41 - 33
KK Partizan
18:51
2
43 - 33
Budućnost Podgorica
19:54
Quý 3
25
:
24
2
43 - 35
KK Partizan
20:18
3
46 - 35
Budućnost Podgorica
20:46
2
46 - 37
KK Partizan
21:06
2
46 - 39
KK Partizan
21:52
2
48 - 39
Budućnost Podgorica
22:05
2
48 - 41
KK Partizan
22:29
1
49 - 41
Budućnost Podgorica
22:37
1
50 - 41
Budućnost Podgorica
22:37
1
50 - 42
KK Partizan
22:56
3
53 - 42
Budućnost Podgorica
23:16
2
55 - 42
Budućnost Podgorica
24:41
1
55 - 43
KK Partizan
24:48
1
55 - 44
KK Partizan
24:48
2
55 - 46
KK Partizan
25:32
2
57 - 46
Budućnost Podgorica
25:47
2
57 - 48
KK Partizan
26:18
1
57 - 49
KK Partizan
27:08
1
57 - 50
KK Partizan
27:08
2
59 - 50
Budućnost Podgorica
27:11
3
62 - 50
Budućnost Podgorica
27:46
3
62 - 53
KK Partizan
27:59
1
62 - 54
KK Partizan
28:26
1
62 - 55
KK Partizan
28:26
2
64 - 55
Budućnost Podgorica
28:40
1
65 - 55
Budućnost Podgorica
29:19
1
66 - 55
Budućnost Podgorica
29:19
2
66 - 57
KK Partizan
29:27
2
68 - 57
Budućnost Podgorica
29:53
Quý 4
13
:
20
3
68 - 60
KK Partizan
30:34
2
68 - 62
KK Partizan
31:05
2
70 - 62
Budućnost Podgorica
33:17
1
71 - 62
Budućnost Podgorica
33:16
2
71 - 64
KK Partizan
33:35
1
71 - 65
KK Partizan
34:10
1
71 - 66
KK Partizan
34:10
2
73 - 66
Budućnost Podgorica
34:25
1
73 - 67
KK Partizan
35:17
1
73 - 68
KK Partizan
35:17
1
74 - 68
Budućnost Podgorica
35:29
1
75 - 68
Budućnost Podgorica
35:29
2
75 - 70
KK Partizan
35:55
1
76 - 70
Budućnost Podgorica
36:30
1
77 - 70
Budućnost Podgorica
36:30
3
77 - 73
KK Partizan
36:44
2
79 - 73
Budućnost Podgorica
37:01
1
80 - 73
Budućnost Podgorica
37:16
1
81 - 73
Budućnost Podgorica
38:35
1
81 - 74
KK Partizan
38:55
3
81 - 77
KK Partizan
39:52
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/23 (30.4%)
- 3 con trỏ
- 7/25 (28%)
- 21/34 (61.8%)
- 2 con trỏ
- 21/37 (56.8%)
- 18/20 (90%)
- Ném miễn phí
- 14/19 (73%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 8
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Jones, Carlik
G

DIM
23
REB
3
HT
1
PHT
29:23
Kính
23
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
29:23
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

McKinley Wright
G

DIM
17
REB
1
HT
6
PHT
21:06
Kính
17
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
21:06
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Morgan, Juwan
F

DIM
14
REB
4
HT
2
PHT
24:17
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
24:17
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Davies, Brandon
F

DIM
13
REB
3
HT
1
PHT
22:21
Kính
13
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
22:21
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/11
(27%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Ferrell, Yogi
G

DIM
11
REB
5
HT
4
PHT
18:54
Kính
11
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
-
Phút
18:54
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 81
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
14/04/25
13:00
Budućnost Podgorica
KK Partizan

- 21
- 22
- 25
- 13

- 20
- 13
- 24
- 20
TTG
15/12/24
14:00
KK Partizan
Budućnost Podgorica

- 24
- 22
- 22
- 22

- 22
- 32
- 23
- 20
TTG
10/05/24
13:00
KK Partizan
Budućnost Podgorica

- 23
- 25
- 25
- 27

- 21
- 33
- 17
- 15
TTG
07/05/24
12:00
Budućnost Podgorica
KK Partizan

- 20
- 16
- 26
- 12

- 23
- 17
- 17
- 16
TTG
30/04/24
12:30
KK Partizan
Budućnost Podgorica

- 27
- 14
- 18
- 19

- 16
- 13
- 18
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 26 | 3 | 2624:2241 | 55 | |
2 | 29 | 25 | 4 | 2630:2164 | 54 | |
3 | 29 | 24 | 5 | 2554:2249 | 53 | |
4 | 29 | 22 | 7 | 2523:2231 | 51 | |
5 | 29 | 18 | 11 | 2454:2313 | 47 | |
6 | 29 | 18 | 11 | 2514:2520 | 47 | |
7 | 29 | 16 | 13 | 2455:2395 | 45 | |
8 | 29 | 16 | 13 | 2397:2365 | 45 | |
9 | 29 | 14 | 15 | 2296:2457 | 43 | |
10 | 29 | 13 | 16 | 2219:2202 | 42 | |
11 | 29 | 10 | 19 | 2420:2507 | 39 | |
12 | 29 | 10 | 19 | 2181:2392 | 39 | |
13 | 29 | 9 | 20 | 2228:2402 | 38 | |
14 | 29 | 5 | 24 | 2370:2554 | 34 | |
15 | 29 | 4 | 25 | 2219:2558 | 33 | |
16 | 29 | 2 | 27 | 2164:2698 | 31 |