Maccabi Tel Aviv vs Ironi Nes-Ziona 11/05/2025
-
11/05/25
14:00
|
Tứ kết
-
- 98 : 75
- Hoàn thành
-
3th match. Maccabi Tel Aviv hàng đầu 3-0
1
2
3
4
T

26
22
25
25
98

21
19
13
22
75
Quý 1
26
:
21
2
0 - 2
Ironi Nes-Ziona
0:15
2
0 - 4
Ironi Nes-Ziona
0:53
2
2 - 4
Maccabi Tel Aviv
1:03
3
5 - 4
Maccabi Tel Aviv
1:27
3
5 - 7
Ironi Nes-Ziona
2:07
2
7 - 7
Maccabi Tel Aviv
2:32
2
7 - 9
Ironi Nes-Ziona
2:53
3
10 - 9
Maccabi Tel Aviv
3:16
3
10 - 12
Ironi Nes-Ziona
4:24
2
12 - 12
Maccabi Tel Aviv
4:53
3
12 - 15
Ironi Nes-Ziona
5:06
3
12 - 18
Ironi Nes-Ziona
5:32
2
14 - 18
Maccabi Tel Aviv
6:08
1
15 - 18
Maccabi Tel Aviv
6:56
1
16 - 18
Maccabi Tel Aviv
6:56
1
17 - 18
Maccabi Tel Aviv
6:56
2
19 - 18
Maccabi Tel Aviv
7:27
3
22 - 18
Maccabi Tel Aviv
8:35
1
23 - 18
Maccabi Tel Aviv
9:09
1
24 - 18
Maccabi Tel Aviv
9:09
2
26 - 18
Maccabi Tel Aviv
9:37
3
26 - 21
Ironi Nes-Ziona
9:59
Quý 2
22
:
19
1
26 - 22
Ironi Nes-Ziona
10:31
1
26 - 23
Ironi Nes-Ziona
10:31
1
26 - 24
Ironi Nes-Ziona
10:31
2
26 - 26
Ironi Nes-Ziona
10:36
3
26 - 29
Ironi Nes-Ziona
11:27
2
26 - 31
Ironi Nes-Ziona
11:59
1
27 - 31
Maccabi Tel Aviv
12:24
1
28 - 31
Maccabi Tel Aviv
12:24
2
30 - 31
Maccabi Tel Aviv
12:24
1
31 - 31
Maccabi Tel Aviv
13:03
1
32 - 31
Maccabi Tel Aviv
13:03
3
32 - 34
Ironi Nes-Ziona
13:42
1
33 - 34
Maccabi Tel Aviv
14:53
1
34 - 34
Maccabi Tel Aviv
15:31
1
35 - 34
Maccabi Tel Aviv
15:31
2
37 - 34
Maccabi Tel Aviv
15:52
2
37 - 36
Ironi Nes-Ziona
16:38
2
39 - 36
Maccabi Tel Aviv
17:03
2
41 - 36
Maccabi Tel Aviv
18:02
2
41 - 38
Ironi Nes-Ziona
18:18
2
43 - 38
Maccabi Tel Aviv
18:40
1
44 - 38
Maccabi Tel Aviv
18:45
2
46 - 38
Maccabi Tel Aviv
19:00
1
46 - 39
Ironi Nes-Ziona
19:37
1
46 - 40
Ironi Nes-Ziona
19:37
2
48 - 40
Maccabi Tel Aviv
19:54
Quý 3
25
:
13
2
50 - 40
Maccabi Tel Aviv
20:50
2
52 - 40
Maccabi Tel Aviv
21:14
2
54 - 40
Maccabi Tel Aviv
22:02
3
54 - 43
Ironi Nes-Ziona
22:18
2
56 - 43
Maccabi Tel Aviv
26:21
3
56 - 46
Ironi Nes-Ziona
26:21
2
56 - 48
Ironi Nes-Ziona
26:21
2
58 - 48
Maccabi Tel Aviv
26:21
2
60 - 48
Maccabi Tel Aviv
26:21
2
60 - 50
Ironi Nes-Ziona
26:21
2
62 - 50
Maccabi Tel Aviv
26:21
2
64 - 50
Maccabi Tel Aviv
26:21
2
66 - 50
Maccabi Tel Aviv
26:21
2
68 - 50
Maccabi Tel Aviv
26:21
3
68 - 53
Ironi Nes-Ziona
26:21
3
71 - 53
Maccabi Tel Aviv
26:21
2
73 - 53
Maccabi Tel Aviv
26:21
Quý 4
25
:
22
1
74 - 53
Maccabi Tel Aviv
30:23
1
75 - 53
Maccabi Tel Aviv
30:23
3
75 - 56
Ironi Nes-Ziona
30:42
2
77 - 56
Maccabi Tel Aviv
30:51
2
79 - 56
Maccabi Tel Aviv
32:27
2
81 - 56
Maccabi Tel Aviv
33:30
2
83 - 56
Maccabi Tel Aviv
34:04
2
85 - 56
Maccabi Tel Aviv
34:28
2
85 - 58
Ironi Nes-Ziona
34:46
2
85 - 60
Ironi Nes-Ziona
35:58
3
85 - 63
Ironi Nes-Ziona
36:23
2
87 - 63
Maccabi Tel Aviv
36:44
1
88 - 63
Maccabi Tel Aviv
36:54
3
88 - 66
Ironi Nes-Ziona
37:06
2
88 - 68
Ironi Nes-Ziona
37:33
2
90 - 68
Maccabi Tel Aviv
38:06
2
90 - 70
Ironi Nes-Ziona
38:28
3
93 - 70
Maccabi Tel Aviv
38:46
3
93 - 73
Ironi Nes-Ziona
38:59
3
96 - 73
Maccabi Tel Aviv
39:19
2
96 - 75
Ironi Nes-Ziona
39:35
2
98 - 75
Maccabi Tel Aviv
39:52
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Ironi Nes-Ziona trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 6/22 (27.3%)
- 3 con trỏ
- 14/37 (37.8%)
- 32/53 (60.4%)
- 2 con trỏ
- 14/30 (46.7%)
- 16/19 (84%)
- Ném miễn phí
- 5/5 (100%)
- 47
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 22
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi

Brown, Bryce
G

DIM
24
REB
3
HT
5
PHT
31:07
Kính
24
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
31:07
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Williams, Trevion
C

DIM
18
REB
8
HT
2
PHT
17:31
Kính
18
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
17:31
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Randolph, Levi
G

DIM
15
REB
5
HT
1
PHT
17:36
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
17:36
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Cohen, Jake
F

DIM
11
REB
8
HT
3
PHT
15:39
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
15:39
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Lindo, Ricardo
F

DIM
10
REB
6
HT
1
PHT
35:31
Kính
10
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:31
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 91
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
11/05/25
14:00
Maccabi Tel Aviv
Ironi Nes-Ziona

- 26
- 22
- 25
- 25

- 21
- 19
- 13
- 22
TTG
08/05/25
13:50
Ironi Nes-Ziona
Maccabi Tel Aviv

- 20
- 11
- 15
- 19

- 18
- 24
- 23
- 18
TTG
04/05/25
13:50
Maccabi Tel Aviv
Ironi Nes-Ziona

- 24
- 17
- 34
- 21

- 20
- 19
- 21
- 13
TC
16/03/25
14:50
Ironi Nes-Ziona
Maccabi Tel Aviv

- 29
- 26
- 20
- 13

- 28
- 24
- 19
- 17
TTG
20/01/25
14:15
Maccabi Tel Aviv
Ironi Nes-Ziona

- 26
- 19
- 15
- 18

- 13
- 14
- 14
- 22
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 19 | 2601:2762 | 45 | |
2 | 32 | 12 | 20 | 2645:2678 | 44 | |
3 | 32 | 11 | 21 | 2544:2730 | 43 | |
4 | 32 | 4 | 28 | 2685:3039 | 36 |
# | Hình thức Super League | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 22 | 4 | 2333:2110 | 48 | |
2 | 26 | 23 | 3 | 2347:2015 | 48 | |
3 | 26 | 20 | 6 | 2281:2028 | 46 | |
4 | 26 | 15 | 11 | 2285:2326 | 41 | |
5 | 26 | 14 | 12 | 2111:2073 | 40 | |
6 | 26 | 13 | 13 | 2242:2175 | 39 | |
7 | 26 | 12 | 14 | 2198:2210 | 38 | |
8 | 26 | 12 | 14 | 2114:2114 | 38 | |
9 | 26 | 12 | 14 | 2193:2221 | 38 | |
10 | 26 | 11 | 15 | 2016:2114 | 37 | |
11 | 26 | 9 | 17 | 2139:2187 | 35 | |
12 | 26 | 8 | 18 | 2051:2238 | 34 | |
13 | 26 | 8 | 18 | 2109:2285 | 34 | |
14 | 26 | 3 | 23 | 2154:2477 | 29 |