Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Elitzur Kiryat Ata vs Hapoel Gilboa Galil 18/04/2025

1
2
3
4
T
Elitzur Kiryat Ata
26
16
16
12
70
Hapoel Gilboa Galil
21
21
17
24
83
Elitzur Kiryat Ata ELI

Chi tiết trận đấu

Hapoel Gilboa Galil HGG
Quý 1
26 : 21
2
0 - 2
Hapoel Gilboa Galil
0:13
1
0 - 3
Hapoel Gilboa Galil
0:16
2
2 - 3
Elitzur Kiryat Ata
0:33
2
2 - 5
Hapoel Gilboa Galil
0:48
1
2 - 6
Hapoel Gilboa Galil
0:48
2
4 - 6
Elitzur Kiryat Ata
1:06
2
4 - 8
Hapoel Gilboa Galil
1:55
1
5 - 8
Elitzur Kiryat Ata
2:41
1
6 - 8
Elitzur Kiryat Ata
2:41
2
8 - 8
Elitzur Kiryat Ata
3:20
2
8 - 10
Hapoel Gilboa Galil
3:36
2
8 - 12
Hapoel Gilboa Galil
4:11
3
11 - 12
Elitzur Kiryat Ata
4:32
2
11 - 14
Hapoel Gilboa Galil
4:45
2
13 - 14
Elitzur Kiryat Ata
5:38
1
14 - 14
Elitzur Kiryat Ata
5:41
3
14 - 17
Hapoel Gilboa Galil
5:55
2
16 - 17
Elitzur Kiryat Ata
6:11
3
19 - 17
Elitzur Kiryat Ata
6:40
2
21 - 17
Elitzur Kiryat Ata
7:08
2
21 - 19
Hapoel Gilboa Galil
7:23
3
24 - 19
Elitzur Kiryat Ata
8:20
2
24 - 21
Hapoel Gilboa Galil
8:52
2
26 - 21
Elitzur Kiryat Ata
9:41
2
26 - 23
Hapoel Gilboa Galil
2
28 - 25
Hapoel Gilboa Galil
2
28 - 24
Hapoel Gilboa Galil
Quý 2
16 : 21
2
28 - 27
Hapoel Gilboa Galil
2
29 - 27
Elitzur Kiryat Ata
2
29 - 29
Hapoel Gilboa Galil
2
29 - 30
Hapoel Gilboa Galil
2
32 - 33
Hapoel Gilboa Galil
2
32 - 30
Hapoel Gilboa Galil
2
35 - 33
Elitzur Kiryat Ata
2
36 - 34
Hapoel Gilboa Galil
2
35 - 34
Hapoel Gilboa Galil
2
37 - 34
Elitzur Kiryat Ata
2
39 - 34
Elitzur Kiryat Ata
2
39 - 36
Hapoel Gilboa Galil
2
39 - 37
Hapoel Gilboa Galil
2
39 - 39
Hapoel Gilboa Galil
2
41 - 39
Elitzur Kiryat Ata
2
40 - 39
Hapoel Gilboa Galil
2
41 - 40
Hapoel Gilboa Galil
2
41 - 41
Hapoel Gilboa Galil
2
41 - 42
Hapoel Gilboa Galil
2
42 - 42
Elitzur Kiryat Ata
Quý 3
16 : 17
2
42 - 44
Hapoel Gilboa Galil
2
43 - 44
Elitzur Kiryat Ata
2
44 - 44
Elitzur Kiryat Ata
2
44 - 46
Hapoel Gilboa Galil
2
46 - 46
Elitzur Kiryat Ata
2
46 - 48
Hapoel Gilboa Galil
2
46 - 49
Hapoel Gilboa Galil
2
46 - 51
Hapoel Gilboa Galil
2
46 - 52
Hapoel Gilboa Galil
2
46 - 55
Hapoel Gilboa Galil
2
46 - 53
Hapoel Gilboa Galil
2
48 - 55
Elitzur Kiryat Ata
2
48 - 57
Hapoel Gilboa Galil
2
48 - 59
Hapoel Gilboa Galil
2
51 - 59
Elitzur Kiryat Ata
2
53 - 59
Elitzur Kiryat Ata
2
56 - 59
Elitzur Kiryat Ata
2
58 - 59
Elitzur Kiryat Ata
Quý 4
12 : 24
2
60 - 62
Elitzur Kiryat Ata
2
60 - 59
Hapoel Gilboa Galil
2
60 - 62
Hapoel Gilboa Galil
2
60 - 64
Hapoel Gilboa Galil
2
60 - 63
Hapoel Gilboa Galil
2
62 - 64
Elitzur Kiryat Ata
2
62 - 67
Hapoel Gilboa Galil
2
62 - 68
Hapoel Gilboa Galil
2
63 - 68
Elitzur Kiryat Ata
2
63 - 69
Hapoel Gilboa Galil
2
63 - 70
Hapoel Gilboa Galil
2
65 - 72
Hapoel Gilboa Galil
2
65 - 70
Hapoel Gilboa Galil
2
64 - 70
Hapoel Gilboa Galil
2
65 - 74
Hapoel Gilboa Galil
2
65 - 76
Hapoel Gilboa Galil
2
65 - 78
Hapoel Gilboa Galil
2
68 - 78
Elitzur Kiryat Ata
2
69 - 79
Hapoel Gilboa Galil
2
68 - 79
Hapoel Gilboa Galil
2
70 - 81
Hapoel Gilboa Galil
2
70 - 79
Hapoel Gilboa Galil
2
70 - 83
Hapoel Gilboa Galil
2
70 - 82
Hapoel Gilboa Galil
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Elitzur Kiryat Atat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

7 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Gilboa Galil trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

1.86
Elitzur Kiryat Ata ELI

Số liệu thống kê

Hapoel Gilboa Galil HGG
  • 8/30 (26.7%)
  • 3 con trỏ
  • 4/22 (18.2%)
  • 15/30 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 25/45 (55.6%)
  • 16/21 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 21/26 (80%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
El-Amin, Ishmael
G
DIM 21
REB 3
HT 3
PHT 32:36
Kính 21
Ba con trỏ 3/11 (27%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 32:36
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/19 (42%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Price, Josh
F
DIM 16
REB 7
HT 3
PHT 22:34
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 22:34
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Cook, Keandre
G
DIM 16
REB 7
HT 1
PHT 29:34
Kính 16
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 29:34
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lavy, Gur
F
DIM 14
REB 8
HT 1
PHT 34:51
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 34:51
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
O'Reilly, Liam
G
DIM 12
REB -
HT 1
PHT 28:23
Kính 12
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 28:23
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/10 (30%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Elitzur Kiryat Ata
Elitzur Kiryat Ata
Hapoel Gilboa Galil
Hapoel Gilboa Galil
Elitzur Kiryat Ata ELI

Bắt đầu

Hapoel Gilboa Galil HGG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 78
  • SP
  • 82
TTG 18/04/25 08:15
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 26
  • 16
  • 16
  • 12
70
Hapoel Gilboa Galil Hapoel Gilboa Galil
  • 21
  • 21
  • 17
  • 24
83
TTG 09/12/24 12:00
Hapoel Gilboa Galil Hapoel Gilboa Galil
  • 28
  • 22
  • 15
  • 20
85
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 20
  • 13
  • 11
  • 16
60
TTG 16/04/23 13:10
Hapoel Gilboa Galil Hapoel Gilboa Galil
  • 19
  • 23
  • 28
  • 21
91
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 32
  • 15
  • 24
  • 22
93
TTG 27/03/23 12:40
Hapoel Gilboa Galil Hapoel Gilboa Galil
  • 20
  • 18
  • 18
  • 19
75
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 26
  • 17
  • 19
  • 25
87
TTG 28/11/22 13:45
Elitzur Kiryat Ata Elitzur Kiryat Ata
  • 27
  • 18
  • 16
  • 20
81
Hapoel Gilboa Galil Hapoel Gilboa Galil
  • 9
  • 21
  • 17
  • 29
76
Elitzur Kiryat Ata ELI

Bảng xếp hạng

Hapoel Gilboa Galil HGG
# Hình thức Super League TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2333:2110 48
2 26 23 3 2347:2015 48
3 26 20 6 2281:2028 46
4 26 15 11 2285:2326 41
5 26 14 12 2111:2073 40
6 26 13 13 2242:2175 39
7 26 12 14 2198:2210 38
8 26 12 14 2114:2114 38
9 26 12 14 2193:2221 38
10 26 11 15 2016:2114 37
11 26 9 17 2139:2187 35
12 26 8 18 2051:2238 34
13 26 8 18 2109:2285 34
14 26 3 23 2154:2477 29
# Hình thức Super League 24/25, Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 28 10 18 2280:2453 38
2 28 9 19 2303:2358 37
3 28 9 19 2205:2389 37
4 28 4 24 2339:2661 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tư 2025, 08:15
Sân vận động:
Nesher Arena, Haifa, Israel
Dung tích:
1200