Nhật Bản (Nữ) vs Đài Bắc Trung Hoa 26/06/2023
- 26/06/23 03:00
-
- 94 : 53
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
19
26
28
94

14
17
12
10
53
Quý 1
21
:
14
3
3 - 0
Nhật Bản (Nữ)
1:32
2
5 - 0
Nhật Bản (Nữ)
2:17
3
5 - 3
Đài Bắc Trung Hoa
2:29
1
6 - 3
Nhật Bản (Nữ)
2:39
1
7 - 3
Nhật Bản (Nữ)
2:39
2
9 - 3
Nhật Bản (Nữ)
3:03
3
12 - 3
Nhật Bản (Nữ)
3:41
3
15 - 3
Nhật Bản (Nữ)
4:01
2
17 - 3
Nhật Bản (Nữ)
4:28
2
17 - 5
Đài Bắc Trung Hoa
4:44
3
17 - 8
Đài Bắc Trung Hoa
5:09
2
19 - 8
Nhật Bản (Nữ)
5:56
2
19 - 10
Đài Bắc Trung Hoa
7:09
2
21 - 10
Nhật Bản (Nữ)
7:26
2
21 - 12
Đài Bắc Trung Hoa
8:30
2
21 - 14
Đài Bắc Trung Hoa
9:17
Quý 2
19
:
17
2
21 - 16
Đài Bắc Trung Hoa
10:26
2
23 - 16
Nhật Bản (Nữ)
10:46
2
25 - 16
Nhật Bản (Nữ)
11:47
2
25 - 18
Đài Bắc Trung Hoa
12:12
1
26 - 18
Nhật Bản (Nữ)
12:20
1
27 - 18
Nhật Bản (Nữ)
12:20
2
27 - 20
Đài Bắc Trung Hoa
12:36
3
30 - 20
Nhật Bản (Nữ)
14:45
2
30 - 22
Đài Bắc Trung Hoa
14:58
3
33 - 22
Nhật Bản (Nữ)
15:35
2
33 - 24
Đài Bắc Trung Hoa
15:55
2
33 - 26
Đài Bắc Trung Hoa
16:15
1
34 - 26
Nhật Bản (Nữ)
17:33
3
34 - 29
Đài Bắc Trung Hoa
18:12
2
34 - 31
Đài Bắc Trung Hoa
18:39
2
36 - 31
Nhật Bản (Nữ)
18:57
2
38 - 31
Nhật Bản (Nữ)
19:44
2
40 - 31
Nhật Bản (Nữ)
19:59
Quý 3
26
:
12
3
40 - 34
Đài Bắc Trung Hoa
20:41
1
41 - 34
Nhật Bản (Nữ)
20:58
1
42 - 34
Nhật Bản (Nữ)
20:58
2
42 - 36
Đài Bắc Trung Hoa
21:36
3
45 - 36
Nhật Bản (Nữ)
22:53
2
45 - 38
Đài Bắc Trung Hoa
23:30
2
47 - 38
Nhật Bản (Nữ)
23:43
2
49 - 38
Nhật Bản (Nữ)
24:20
2
49 - 40
Đài Bắc Trung Hoa
24:45
2
51 - 40
Nhật Bản (Nữ)
25:36
3
54 - 40
Nhật Bản (Nữ)
26:07
3
57 - 40
Nhật Bản (Nữ)
26:33
2
57 - 42
Đài Bắc Trung Hoa
26:56
1
57 - 43
Đài Bắc Trung Hoa
26:56
2
59 - 43
Nhật Bản (Nữ)
27:19
2
61 - 43
Nhật Bản (Nữ)
28:08
3
64 - 43
Nhật Bản (Nữ)
28:38
2
66 - 43
Nhật Bản (Nữ)
29:02
Quý 4
28
:
10
2
68 - 43
Nhật Bản (Nữ)
30:18
1
68 - 44
Đài Bắc Trung Hoa
30:39
1
68 - 45
Đài Bắc Trung Hoa
30:39
2
70 - 45
Nhật Bản (Nữ)
30:40
2
70 - 47
Đài Bắc Trung Hoa
31:36
2
72 - 47
Nhật Bản (Nữ)
31:48
2
74 - 47
Nhật Bản (Nữ)
32:04
2
76 - 47
Nhật Bản (Nữ)
32:29
2
78 - 47
Nhật Bản (Nữ)
32:49
1
78 - 48
Đài Bắc Trung Hoa
33:09
1
78 - 49
Đài Bắc Trung Hoa
33:09
2
80 - 49
Nhật Bản (Nữ)
33:22
2
82 - 49
Nhật Bản (Nữ)
34:01
1
83 - 49
Nhật Bản (Nữ)
35:32
1
84 - 49
Nhật Bản (Nữ)
35:32
2
86 - 49
Nhật Bản (Nữ)
36:44
2
88 - 49
Nhật Bản (Nữ)
37:15
2
90 - 49
Nhật Bản (Nữ)
37:49
2
92 - 49
Nhật Bản (Nữ)
38:29
1
92 - 50
Đài Bắc Trung Hoa
38:44
3
92 - 53
Đài Bắc Trung Hoa
39:10
2
94 - 53
Nhật Bản (Nữ)
39:25
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nhật Bản (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 136
- GP
- 136
- 80
- SP
- 55
Đối đầu
TTG
26/06/23
03:00
Nhật Bản (Nữ)
Đài Bắc Trung Hoa

- 21
- 19
- 26
- 28

- 14
- 17
- 12
- 10
TTG
16/11/19
07:00
Đài Bắc Trung Hoa
Nhật Bản (Nữ)

- 7
- 11
- 12
- 27

- 13
- 21
- 30
- 19
TTG
25/09/19
06:00
Đài Bắc Trung Hoa
Nhật Bản (Nữ)

- 12
- 21
- 9
- 7

- 21
- 6
- 27
- 24
TTG
31/08/18
23:00
Đài Bắc Trung Hoa
Nhật Bản (Nữ)

- 14
- 19
- 13
- 17

- 20
- 6
- 26
- 24
TTG
27/07/17
08:15
Nhật Bản (Nữ)
Đài Bắc Trung Hoa

- 13
- 20
- 19
- 21

- 15
- 15
- 15
- 12
# | Hình thức Asia Cup Women 2023, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 256:171 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 188:189 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 221:207 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 143:241 | 3 |
# | Hình thức Asia Cup Women 2023, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 280:176 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 262:170 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 183:281 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 179:277 | 3 |