Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zaragoza 2002 vs CB Granada 11/05/2025

1
2
3
4
T
Zaragoza 2002
21
23
18
26
88
CB Granada
22
22
16
35
95
Zaragoza 2002 ZAR

Chi tiết trận đấu

CB Granada GRA
Quý 1
21 : 22
2
0 - 2
CB Granada
0:18
3
0 - 5
CB Granada
1:04
3
3 - 5
Zaragoza 2002
1:26
2
3 - 7
CB Granada
1:55
2
5 - 7
Zaragoza 2002
2:58
1
5 - 8
CB Granada
3:55
1
5 - 9
CB Granada
3:57
1
6 - 9
Zaragoza 2002
4:13
1
7 - 9
Zaragoza 2002
4:13
2
7 - 11
CB Granada
4:36
1
7 - 12
CB Granada
5:12
1
7 - 13
CB Granada
5:12
2
9 - 13
Zaragoza 2002
5:26
1
9 - 14
CB Granada
5:44
1
9 - 15
CB Granada
5:44
2
11 - 15
Zaragoza 2002
5:47
2
13 - 15
Zaragoza 2002
6:20
1
14 - 15
Zaragoza 2002
6:20
3
14 - 18
CB Granada
6:59
2
14 - 20
CB Granada
7:21
1
15 - 20
Zaragoza 2002
7:39
1
16 - 20
Zaragoza 2002
7:39
2
18 - 20
Zaragoza 2002
7:51
3
21 - 20
Zaragoza 2002
8:29
2
21 - 22
CB Granada
8:50
Quý 2
23 : 22
2
23 - 22
Zaragoza 2002
10:48
3
26 - 22
Zaragoza 2002
11:29
2
28 - 22
Zaragoza 2002
12:11
2
28 - 24
CB Granada
12:24
2
30 - 24
Zaragoza 2002
12:50
3
30 - 27
CB Granada
13:01
2
32 - 27
Zaragoza 2002
13:25
3
32 - 30
CB Granada
13:58
2
34 - 30
Zaragoza 2002
14:27
2
34 - 32
CB Granada
14:44
3
34 - 35
CB Granada
15:01
2
34 - 37
CB Granada
15:51
2
36 - 37
Zaragoza 2002
16:05
3
36 - 40
CB Granada
16:27
3
39 - 40
Zaragoza 2002
16:36
3
42 - 40
Zaragoza 2002
17:06
2
42 - 42
CB Granada
18:09
2
42 - 44
CB Granada
18:59
2
44 - 44
Zaragoza 2002
19:27
Quý 3
18 : 16
1
44 - 45
CB Granada
20:22
3
44 - 48
CB Granada
21:45
3
47 - 48
Zaragoza 2002
22:06
2
47 - 50
CB Granada
22:25
2
47 - 52
CB Granada
22:44
2
49 - 52
Zaragoza 2002
23:05
3
49 - 55
CB Granada
23:24
2
49 - 56
CB Granada
23:44
2
51 - 56
Zaragoza 2002
23:56
2
53 - 56
Zaragoza 2002
24:13
2
55 - 56
Zaragoza 2002
25:19
2
57 - 56
Zaragoza 2002
26:43
3
60 - 56
Zaragoza 2002
27:11
2
60 - 58
CB Granada
28:00
1
60 - 59
CB Granada
29:53
1
60 - 60
CB Granada
29:53
2
62 - 60
Zaragoza 2002
29:59
Quý 4
26 : 35
2
62 - 62
CB Granada
30:37
1
62 - 63
CB Granada
31:39
2
62 - 65
CB Granada
32:00
1
62 - 66
CB Granada
32:00
1
63 - 66
Zaragoza 2002
32:19
1
63 - 67
CB Granada
32:32
1
63 - 68
CB Granada
32:32
1
63 - 69
CB Granada
32:32
1
64 - 69
Zaragoza 2002
32:48
1
64 - 70
CB Granada
33:04
1
64 - 71
CB Granada
33:04
2
66 - 71
Zaragoza 2002
33:17
3
66 - 74
CB Granada
33:41
1
67 - 74
Zaragoza 2002
34:16
1
68 - 74
Zaragoza 2002
34:16
3
68 - 77
CB Granada
34:36
1
69 - 77
Zaragoza 2002
34:52
2
69 - 79
CB Granada
35:12
1
70 - 79
Zaragoza 2002
35:23
1
71 - 79
Zaragoza 2002
35:23
3
74 - 79
Zaragoza 2002
35:56
1
74 - 80
CB Granada
36:47
1
74 - 81
CB Granada
36:47
1
75 - 81
Zaragoza 2002
37:09
3
75 - 84
CB Granada
37:36
2
77 - 84
Zaragoza 2002
37:49
2
79 - 84
Zaragoza 2002
38:11
1
79 - 85
CB Granada
38:36
1
79 - 86
CB Granada
38:36
1
79 - 87
CB Granada
38:36
2
81 - 87
Zaragoza 2002
38:44
2
83 - 87
Zaragoza 2002
38:48
3
83 - 90
CB Granada
39:09
2
85 - 90
Zaragoza 2002
39:14
1
85 - 91
CB Granada
39:23
2
87 - 91
Zaragoza 2002
39:29
1
88 - 91
Zaragoza 2002
39:29
1
88 - 92
CB Granada
39:36
1
88 - 93
CB Granada
39:45
1
88 - 94
CB Granada
39:56
1
88 - 95
CB Granada
39:56
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Zaragoza 2002
  • CB Granada

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Zaragoza 2002t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng CB Granada trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.53
Zaragoza 2002 ZAR

Số liệu thống kê

CB Granada GRA
  • 8/22 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 11/27 (40.7%)
  • 25/44 (56.8%)
  • 2 con trỏ
  • 18/36 (50%)
  • 14/24 (58%)
  • Ném miễn phí
  • 26/36 (72%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Visconti, Riccardo
G
DIM 22
REB 5
HT 2
PHT 21:33
Kính 22
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 21:33
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Rousselle, Jonathan
G
DIM 21
REB 2
HT 6
PHT 29:45
Kính 21
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 29:45
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Noua, Amine
F
DIM 21
REB 7
HT 2
PHT 31:30
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 9/10 (90%)
Phút 31:30
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sulejmanovic, Emir
F
DIM 20
REB 9
HT -
PHT 24:58
Kính 20
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 24:58
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bell-Haynes, Trae
G
DIM 16
REB -
HT 5
PHT 26:45
Kính 16
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 26:45
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Zaragoza 2002
Zaragoza 2002
CB Granada
CB Granada
Zaragoza 2002 ZAR

Bắt đầu

CB Granada GRA
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 78
  • SP
  • 85
TTG 11/05/25 06:30
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
  • 21
  • 23
  • 18
  • 26
88
CB Granada CB Granada
  • 22
  • 22
  • 16
  • 35
95
TTG 19/01/25 06:30
CB Granada CB Granada
  • 22
  • 25
  • 19
  • 31
97
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
  • 17
  • 20
  • 28
  • 26
91
TTG 10/05/24 14:30
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
  • 21
  • 25
  • 16
  • 15
77
CB Granada CB Granada
  • 19
  • 21
  • 25
  • 19
84
TTG 22/10/23 11:00
CB Granada CB Granada
  • 26
  • 14
  • 19
  • 19
78
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
  • 21
  • 11
  • 16
  • 22
70
TTG 09/05/23 15:30
CB Granada CB Granada
  • 14
  • 21
  • 17
  • 19
71
Zaragoza 2002 Zaragoza 2002
  • 30
  • 9
  • 17
  • 12
68
Zaragoza 2002 ZAR

Bảng xếp hạng

CB Granada GRA
# Đội TCDC T Đ TD
1 30 26 4 2638:2351
2 31 24 7 2704:2567
3 31 22 9 2988:2665
4 31 21 10 2777:2612
5 31 19 12 2853:2684
6 31 18 13 2652:2592
7 30 16 14 2654:2570
8 30 16 14 2526:2522
9 31 16 15 2711:2719
10 30 14 16 2441:2442
11 30 13 17 2406:2589
12 31 12 19 2755:2790
13 30 11 19 2493:2622
14 31 11 20 2514:2578
15 31 11 20 2704:2844
16 31 11 20 2539:2729
17 31 8 23 2525:2719
18 31 7 24 2653:2938

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2025, 06:30
Sân vận động:
Principe Felipe Arena, Zaragoza, Tây Ban Nha
Dung tích:
10500