Hamburg Towers vs BV Chemnitz 99 07/05/2025
- 07/05/25 12:30
-
- 88 : 93
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

29
21
22
16
88

12
23
24
34
93
Quý 1
29
:
12
2
2 - 0
Hamburg Towers
0:28
2
4 - 0
Hamburg Towers
0:58
3
4 - 3
BV Chemnitz 99
1:25
2
6 - 3
Hamburg Towers
1:53
2
6 - 5
BV Chemnitz 99
2:14
1
6 - 6
BV Chemnitz 99
2:14
2
8 - 6
Hamburg Towers
2:23
2
10 - 6
Hamburg Towers
2:51
1
11 - 6
Hamburg Towers
3:31
1
12 - 6
Hamburg Towers
3:31
3
12 - 9
BV Chemnitz 99
4:07
2
14 - 9
Hamburg Towers
4:14
3
17 - 9
Hamburg Towers
4:44
1
17 - 10
BV Chemnitz 99
5:21
2
19 - 10
Hamburg Towers
5:36
3
22 - 10
Hamburg Towers
6:09
2
24 - 10
Hamburg Towers
7:11
2
24 - 12
BV Chemnitz 99
8:22
2
26 - 12
Hamburg Towers
8:43
1
27 - 12
Hamburg Towers
9:03
1
28 - 12
Hamburg Towers
9:03
1
29 - 12
Hamburg Towers
9:51
Quý 2
21
:
23
2
29 - 14
BV Chemnitz 99
10:32
2
29 - 16
BV Chemnitz 99
11:38
2
31 - 16
Hamburg Towers
12:02
2
33 - 16
Hamburg Towers
12:33
2
33 - 18
BV Chemnitz 99
13:02
2
33 - 20
BV Chemnitz 99
13:44
2
33 - 22
BV Chemnitz 99
14:17
1
34 - 22
Hamburg Towers
14:24
2
36 - 22
Hamburg Towers
14:55
2
36 - 24
BV Chemnitz 99
15:18
2
36 - 26
BV Chemnitz 99
15:58
3
39 - 26
Hamburg Towers
16:15
2
41 - 26
Hamburg Towers
16:42
2
41 - 28
BV Chemnitz 99
17:04
2
43 - 28
Hamburg Towers
17:19
3
43 - 31
BV Chemnitz 99
18:10
2
45 - 31
Hamburg Towers
18:21
2
45 - 33
BV Chemnitz 99
19:09
3
48 - 33
Hamburg Towers
19:24
2
48 - 35
BV Chemnitz 99
19:41
1
49 - 35
Hamburg Towers
19:57
1
50 - 35
Hamburg Towers
19:57
Quý 3
22
:
24
2
52 - 35
Hamburg Towers
20:28
2
54 - 35
Hamburg Towers
21:40
3
57 - 35
Hamburg Towers
22:08
2
57 - 37
BV Chemnitz 99
23:11
2
59 - 37
Hamburg Towers
24:11
2
59 - 39
BV Chemnitz 99
24:39
3
59 - 42
BV Chemnitz 99
25:03
2
61 - 42
Hamburg Towers
25:27
1
61 - 43
BV Chemnitz 99
25:34
2
61 - 45
BV Chemnitz 99
25:51
2
63 - 45
Hamburg Towers
25:59
1
63 - 46
BV Chemnitz 99
26:19
1
63 - 47
BV Chemnitz 99
26:19
2
63 - 49
BV Chemnitz 99
26:28
2
63 - 51
BV Chemnitz 99
26:48
3
63 - 54
BV Chemnitz 99
27:25
2
65 - 54
Hamburg Towers
28:04
3
65 - 57
BV Chemnitz 99
28:47
2
67 - 57
Hamburg Towers
29:05
1
67 - 58
BV Chemnitz 99
29:19
1
67 - 59
BV Chemnitz 99
29:19
2
69 - 59
Hamburg Towers
29:34
1
70 - 59
Hamburg Towers
29:34
2
72 - 59
Hamburg Towers
29:59
Quý 4
16
:
34
2
72 - 61
BV Chemnitz 99
30:36
1
72 - 62
BV Chemnitz 99
31:01
2
72 - 64
BV Chemnitz 99
31:19
2
72 - 66
BV Chemnitz 99
32:11
1
72 - 67
BV Chemnitz 99
32:15
2
72 - 69
BV Chemnitz 99
32:48
1
72 - 70
BV Chemnitz 99
32:48
1
73 - 70
Hamburg Towers
33:34
1
74 - 70
Hamburg Towers
33:34
2
74 - 72
BV Chemnitz 99
33:53
2
76 - 72
Hamburg Towers
34:40
2
78 - 72
Hamburg Towers
35:07
2
78 - 74
BV Chemnitz 99
35:58
2
80 - 74
Hamburg Towers
36:27
2
80 - 76
BV Chemnitz 99
36:42
3
80 - 80
BV Chemnitz 99
37:11
2
82 - 80
Hamburg Towers
38:04
3
82 - 83
BV Chemnitz 99
39:01
2
82 - 85
BV Chemnitz 99
39:17
1
83 - 85
Hamburg Towers
39:26
1
84 - 85
Hamburg Towers
39:26
1
84 - 86
BV Chemnitz 99
39:42
1
84 - 87
BV Chemnitz 99
39:42
1
84 - 88
BV Chemnitz 99
39:42
3
87 - 88
Hamburg Towers
39:47
1
87 - 89
BV Chemnitz 99
39:49
1
87 - 90
BV Chemnitz 99
39:49
1
88 - 90
Hamburg Towers
39:50
1
88 - 91
BV Chemnitz 99
39:54
1
88 - 92
BV Chemnitz 99
39:58
1
88 - 93
BV Chemnitz 99
39:58
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Hamburg Towers
- BV Chemnitz 99
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Hamburg Towers trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 6/30 (20%)
- 3 con trỏ
- 9/33 (27.3%)
- 28/41 (68.3%)
- 2 con trỏ
- 24/33 (72.7%)
- 14/20 (70%)
- Ném miễn phí
- 18/25 (72%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 12
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Bailey, Victor
G

DIM
23
REB
2
HT
2
PHT
34:50
Kính
23
Ba con trỏ
2/9
(22%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
34:50
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Gilyard, Jacob
G

DIM
17
REB
5
HT
12
PHT
32:12
Kính
17
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
32:12
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
12
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Ivey, Brae
G

DIM
17
REB
3
HT
6
PHT
23:30
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
23:30
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-

Bedime, Roman
PF

DIM
15
REB
3
HT
-
PHT
18:23
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
18:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Stove, Johnathan
G

DIM
15
REB
3
HT
3
PHT
31:04
Kính
15
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
31:04
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/13
(31%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 78
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
07/05/25
12:30
Hamburg Towers
BV Chemnitz 99

- 29
- 21
- 22
- 16

- 12
- 23
- 24
- 34
TTG
17/01/25
14:00
BV Chemnitz 99
Hamburg Towers

- 15
- 16
- 22
- 16

- 12
- 11
- 16
- 21
TTG
04/05/24
14:00
Hamburg Towers
BV Chemnitz 99

- 22
- 17
- 20
- 20

- 22
- 22
- 23
- 18
TTG
24/11/23
14:00
BV Chemnitz 99
Hamburg Towers

- 26
- 19
- 27
- 24

- 18
- 22
- 21
- 26
TTG
29/04/23
14:30
BV Chemnitz 99
Hamburg Towers

- 25
- 17
- 18
- 27

- 21
- 29
- 17
- 13
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 22 | 8 | 2497:2282 | |
2 | 30 | 21 | 9 | 2661:2420 | |
3 | 30 | 18 | 12 | 2500:2392 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2537:2465 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2460:2533 | |
6 | 31 | 17 | 14 | 2684:2484 | |
7 | 30 | 16 | 14 | 2471:2441 | |
8 | 30 | 16 | 14 | 2381:2426 | |
9 | 30 | 16 | 14 | 2548:2554 | |
10 | 31 | 16 | 15 | 2482:2527 | |
11 | 30 | 15 | 15 | 2282:2237 | |
12 | 30 | 15 | 15 | 2444:2499 | |
13 | 31 | 15 | 16 | 2754:2751 | |
14 | 30 | 14 | 16 | 2516:2508 | |
15 | 30 | 11 | 19 | 2517:2588 | |
16 | 31 | 8 | 23 | 2343:2557 | |
17 | 30 | 2 | 28 | 2436:2849 |