Israel U19 (Women) vs Cộng hòa Hàn Quốc 20/07/2025
-
20/07/25
06:30
|
Vị trí thứ 9 chung cuộc
-
- 80 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

20
22
22
16
80

21
25
29
11
86
Quý 1
20
:
21
2
0 - 2
Cộng hòa Hàn Quốc
0:11
3
3 - 2
Israel U19 (Women)
0:32
2
3 - 4
Cộng hòa Hàn Quốc
1:32
1
3 - 5
Cộng hòa Hàn Quốc
1:59
1
3 - 6
Cộng hòa Hàn Quốc
1:59
2
5 - 6
Israel U19 (Women)
2:25
2
5 - 8
Cộng hòa Hàn Quốc
3:01
2
7 - 8
Israel U19 (Women)
4:03
2
7 - 10
Cộng hòa Hàn Quốc
4:34
2
7 - 12
Cộng hòa Hàn Quốc
4:59
2
7 - 14
Cộng hòa Hàn Quốc
5:33
2
7 - 16
Cộng hòa Hàn Quốc
6:34
3
10 - 16
Israel U19 (Women)
6:50
3
13 - 16
Israel U19 (Women)
7:40
3
13 - 19
Cộng hòa Hàn Quốc
7:58
1
14 - 19
Israel U19 (Women)
8:21
1
15 - 19
Israel U19 (Women)
8:21
1
16 - 19
Israel U19 (Women)
8:36
1
17 - 19
Israel U19 (Women)
8:36
2
17 - 21
Cộng hòa Hàn Quốc
8:47
2
19 - 21
Israel U19 (Women)
9:11
1
20 - 21
Israel U19 (Women)
9:51
Quý 2
22
:
25
3
20 - 24
Cộng hòa Hàn Quốc
10:13
1
21 - 24
Israel U19 (Women)
10:37
2
23 - 24
Israel U19 (Women)
11:21
2
23 - 26
Cộng hòa Hàn Quốc
11:48
1
24 - 26
Israel U19 (Women)
11:59
1
25 - 26
Israel U19 (Women)
11:59
2
25 - 28
Cộng hòa Hàn Quốc
12:38
2
25 - 30
Cộng hòa Hàn Quốc
13:15
3
28 - 30
Israel U19 (Women)
13:30
2
30 - 30
Israel U19 (Women)
14:02
3
30 - 33
Cộng hòa Hàn Quốc
14:14
2
32 - 33
Israel U19 (Women)
14:33
2
34 - 33
Israel U19 (Women)
15:02
2
34 - 35
Cộng hòa Hàn Quốc
15:16
2
36 - 35
Israel U19 (Women)
15:30
2
36 - 37
Cộng hòa Hàn Quốc
16:10
3
39 - 37
Israel U19 (Women)
16:22
1
40 - 37
Israel U19 (Women)
16:35
3
40 - 40
Cộng hòa Hàn Quốc
17:10
3
40 - 43
Cộng hòa Hàn Quốc
17:49
2
42 - 43
Israel U19 (Women)
18:14
1
42 - 44
Cộng hòa Hàn Quốc
18:42
2
42 - 46
Cộng hòa Hàn Quốc
19:20
Quý 3
22
:
29
2
44 - 46
Israel U19 (Women)
20:13
3
44 - 49
Cộng hòa Hàn Quốc
20:33
1
44 - 50
Cộng hòa Hàn Quốc
21:14
1
44 - 51
Cộng hòa Hàn Quốc
22:09
3
44 - 54
Cộng hòa Hàn Quốc
22:55
2
44 - 56
Cộng hòa Hàn Quốc
23:28
2
44 - 58
Cộng hòa Hàn Quốc
23:55
2
46 - 58
Israel U19 (Women)
24:09
1
47 - 58
Israel U19 (Women)
24:09
2
47 - 60
Cộng hòa Hàn Quốc
24:39
2
49 - 60
Israel U19 (Women)
25:34
1
49 - 61
Cộng hòa Hàn Quốc
25:46
1
49 - 62
Cộng hòa Hàn Quốc
25:46
2
51 - 62
Israel U19 (Women)
26:09
2
53 - 62
Israel U19 (Women)
26:36
3
53 - 65
Cộng hòa Hàn Quốc
27:02
1
53 - 66
Cộng hòa Hàn Quốc
27:44
1
53 - 67
Cộng hòa Hàn Quốc
27:44
2
55 - 67
Israel U19 (Women)
28:03
1
56 - 67
Israel U19 (Women)
28:03
3
56 - 70
Cộng hòa Hàn Quốc
28:16
2
58 - 70
Israel U19 (Women)
28:35
1
59 - 70
Israel U19 (Women)
28:35
1
59 - 71
Cộng hòa Hàn Quốc
28:50
2
61 - 71
Israel U19 (Women)
29:07
2
61 - 73
Cộng hòa Hàn Quốc
29:26
2
63 - 73
Israel U19 (Women)
29:49
1
64 - 73
Israel U19 (Women)
29:49
2
64 - 75
Cộng hòa Hàn Quốc
29:59
Quý 4
16
:
11
2
66 - 75
Israel U19 (Women)
31:22
2
66 - 77
Cộng hòa Hàn Quốc
32:28
2
66 - 79
Cộng hòa Hàn Quốc
34:13
1
67 - 79
Israel U19 (Women)
34:51
2
69 - 79
Israel U19 (Women)
35:31
1
69 - 80
Cộng hòa Hàn Quốc
36:10
2
71 - 80
Israel U19 (Women)
36:28
2
73 - 80
Israel U19 (Women)
37:04
1
73 - 81
Cộng hòa Hàn Quốc
38:13
1
73 - 82
Cộng hòa Hàn Quốc
38:13
2
75 - 82
Israel U19 (Women)
38:32
2
75 - 84
Cộng hòa Hàn Quốc
38:50
3
78 - 84
Israel U19 (Women)
39:22
1
78 - 85
Cộng hòa Hàn Quốc
39:43
1
78 - 86
Cộng hòa Hàn Quốc
39:43
2
80 - 86
Israel U19 (Women)
39:49
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Israel U19 (Women)
- Cộng hòa Hàn Quốc
Phỏng đoán
3 / 6 trận đấu cuối cùng Cộng hòa Hàn Quốc trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 145
- GP
- 145
- 71
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
20/07/25
06:30
Israel U19 (Women)
Cộng hòa Hàn Quốc

- 20
- 22
- 22
- 16

- 21
- 25
- 29
- 11
TTG
13/07/25
13:45
Cộng hòa Hàn Quốc
Israel U19 (Women)

- 22
- 18
- 10
- 11

- 16
- 16
- 16
- 15
# | Hình thức U19 World Cup, Women 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 327:142 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 216:206 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 185:261 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 159:278 | 3 |
# | Hình thức U19 World Cup, Women 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 316:143 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 203:201 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 196:280 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 192:283 | 3 |