Chicago Bulls vs Milwaukee Bucks 28/12/2024
- 28/12/24 20:00
-
- 116 : 111
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

33
29
21
33
116

25
35
24
27
111
Quý 1
33
:
25
2
2 - 0
Williams, Patrick
0:53
3
5 - 0
White, Coby
1:21
3
5 - 3
Lillard, Damian
2:08
2
7 - 3
Giddey, Josh
2:19
3
7 - 6
Middleton, Khris
2:26
2
9 - 6
Vucevic, Nikola
2:39
2
11 - 6
Vucevic, Nikola
3:02
2
13 - 6
Williams, Patrick
3:34
2
13 - 8
Middleton, Khris
4:07
3
16 - 8
Ball, Lonzo
4:20
2
18 - 8
LaVine, Zach
5:09
3
18 - 11
Middleton, Khris
5:29
3
21 - 11
Giddey, Josh
6:12
2
23 - 14
LaVine, Zach
7:03
2
25 - 14
Vucevic, Nikola
7:29
2
27 - 14
White, Coby
8:06
3
21 - 14
Lopez, Brook
6:41
2
27 - 16
Portis, Bobby
8:23
3
27 - 19
Portis, Bobby
8:44
2
29 - 19
White, Coby
9:19
2
29 - 21
Portis, Bobby
9:41
2
31 - 21
White, Coby
10:28
2
31 - 23
Trent Jr., Gary
10:49
1
32 - 23
Carter, Jevon
10:59
1
33 - 23
Carter, Jevon
10:59
1
33 - 24
Portis, Bobby
11:21
1
33 - 25
Portis, Bobby
11:21
Quý 2
29
:
35
2
33 - 27
Prince, Taurean
12:31
3
36 - 27
Carter, Jevon
12:57
2
38 - 27
White, Coby
13:41
2
38 - 29
Lopez, Brook
14:05
3
38 - 32
Trent Jr., Gary
14:40
2
38 - 34
Trent Jr., Gary
15:02
2
38 - 36
Rollins, Ryan
15:28
2
40 - 36
Giddey, Josh
15:43
2
42 - 36
Giddey, Josh
16:38
2
42 - 38
Lillard, Damian
17:46
3
45 - 38
Craig, Torrey
17:56
2
45 - 40
Lopez, Brook
18:19
3
48 - 40
Craig, Torrey
18:33
2
50 - 40
Giddey, Josh
19:03
3
53 - 40
LaVine, Zach
19:33
2
53 - 42
Lopez, Brook
19:49
2
53 - 44
Middleton, Khris
20:35
3
56 - 44
Williams, Patrick
21:02
2
56 - 46
Lillard, Damian
21:20
3
56 - 49
Middleton, Khris
21:46
2
58 - 49
Vucevic, Nikola
22:02
3
58 - 52
Middleton, Khris
22:11
1
58 - 50
Middleton, Khris
22:11
2
58 - 55
Lillard, Damian
22:16
2
60 - 55
Buzelis, Matas
22:29
3
60 - 58
Lopez, Brook
22:40
2
62 - 58
Vucevic, Nikola
23:26
1
62 - 59
Lillard, Damian
23:38
1
62 - 60
Lillard, Damian
23:38
Quý 3
21
:
24
3
65 - 60
Vucevic, Nikola
24:12
2
67 - 60
LaVine, Zach
25:02
1
67 - 61
Lillard, Damian
26:54
1
67 - 62
Lillard, Damian
26:54
2
69 - 62
Giddey, Josh
27:29
2
69 - 64
Portis, Bobby
27:43
2
69 - 66
Lillard, Damian
28:13
3
72 - 66
Ball, Lonzo
28:29
2
72 - 68
Lopez, Brook
28:43
1
72 - 69
Lopez, Brook
28:43
3
72 - 72
Lillard, Damian
29:03
3
72 - 75
Portis, Bobby
30:03
3
75 - 75
Ball, Lonzo
30:46
2
75 - 77
Prince, Taurean
31:07
2
77 - 77
Vucevic, Nikola
31:52
2
79 - 77
LaVine, Zach
32:28
2
79 - 79
Green, AJ
32:54
2
79 - 81
Prince, Taurean
33:22
1
80 - 81
LaVine, Zach
33:32
2
82 - 81
White, Coby
34:51
1
83 - 81
Giddey, Josh
35:21
3
83 - 84
Rollins, Ryan
35:27
Quý 4
33
:
27
2
83 - 86
Lopez, Brook
36:19
2
85 - 86
Terry, Dalen
36:30
3
88 - 86
Vucevic, Nikola
36:56
2
90 - 86
White, Coby
37:20
1
91 - 86
White, Coby
37:20
2
93 - 86
Giddey, Josh
37:40
2
93 - 88
Rollins, Ryan
38:31
2
95 - 88
Giddey, Josh
38:39
1
95 - 89
Lillard, Damian
39:03
1
95 - 91
Lillard, Damian
39:03
1
95 - 90
Lillard, Damian
39:03
3
95 - 94
Lillard, Damian
39:26
2
95 - 96
Lillard, Damian
40:09
1
95 - 97
Lillard, Damian
40:09
1
95 - 98
Lillard, Damian
40:44
1
95 - 99
Lillard, Damian
40:44
2
97 - 99
Vucevic, Nikola
41:20
3
97 - 102
Green, AJ
42:13
3
100 - 102
Vucevic, Nikola
42:33
1
101 - 102
White, Coby
43:34
1
102 - 102
White, Coby
43:34
2
102 - 104
Lopez, Brook
43:51
2
102 - 106
Middleton, Khris
44:21
2
104 - 106
White, Coby
44:45
1
105 - 106
LaVine, Zach
45:15
1
106 - 106
LaVine, Zach
45:15
2
106 - 108
Middleton, Khris
46:30
3
109 - 108
Giddey, Josh
46:49
2
111 - 108
Williams, Patrick
47:09
3
111 - 111
Lopez, Brook
47:16
2
113 - 111
White, Coby
47:28
1
114 - 111
Giddey, Josh
47:49
1
115 - 111
Giddey, Josh
47:49
1
116 - 111
LaVine, Zach
47:56
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 14/36 (38.9%)
- 3 con trỏ
- 15/45 (33.3%)
- 31/59 (52.5%)
- 2 con trỏ
- 26/57 (45.6%)
- 12/17 (70%)
- Ném miễn phí
- 14/14 (100%)
- 52
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 11
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi

Lillard, Damian
G

DIM
29
REB
6
HT
12
PHT
35:28
Kính
29
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
10/10
(100%)
Phút
35:28
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
12
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Vucevic, Nikola
C

DIM
23
REB
13
HT
5
PHT
38:25
Kính
23
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
38:25
Hai con trỏ
7/17
(41%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/24
(42%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Giddey, Josh
G

DIM
23
REB
15
HT
10
PHT
29:29
Kính
23
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
29:29
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
13
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

White, Coby
G

DIM
22
REB
2
HT
4
PHT
34:11
Kính
22
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
34:11
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Lopez, Brook
C

DIM
22
REB
7
HT
3
PHT
37:34
Kính
22
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
37:34
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/22
(41%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 222
- GP
- 222
- 109
- SP
- 112
Đối đầu
TTG
16/07/25
17:30
Chicago Bulls
Milwaukee Bucks

- 22
- 23
- 24
- 33

- 27
- 28
- 20
- 21
TTG
28/12/24
20:00
Chicago Bulls
Milwaukee Bucks

- 33
- 29
- 21
- 33

- 25
- 35
- 24
- 27
TTG
23/12/24
20:00
Chicago Bulls
Milwaukee Bucks

- 17
- 28
- 27
- 19

- 33
- 26
- 33
- 20
TTG
20/11/24
19:30
Milwaukee Bucks
Chicago Bulls

- 36
- 33
- 29
- 24

- 30
- 27
- 33
- 16
TTG
25/10/24
20:00
Milwaukee Bucks
Chicago Bulls

- 32
- 32
- 31
- 27

- 30
- 33
- 39
- 31
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 61 | 21 | 9534:8787 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9494:9158 | |
3 | 82 | 30 | 52 | 9091:9443 | |
4 | 82 | 26 | 56 | 8619:9202 | |
5 | 82 | 24 | 58 | 8988:9499 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9999:9217 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9624:9441 | |
3 | 82 | 48 | 34 | 9472:9269 | |
4 | 82 | 44 | 38 | 9471:9315 | |
5 | 82 | 39 | 43 | 9660:9788 |